Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
intercept
intercept /'intəsept/ danh từ (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn ngoại động từ chắn, chặn, chặn đứng (toán học) chắn Chuyên ngành kinh tế sự chặn hỏi Chuyên ngành kỹ thuật cắt chắn đoạn đoạn thẳng gặp giao điểm giao nhau phân đoạn phân ra sự chặn Lĩnh vực: toán & tin cắt ra