interceptor
interceptor | [,intə'septə] | | Cách viết khác: | | intercepter | | [,intə'septə] | | danh từ | | | người chặn, cái chắn | | | (quân sự) máy bay đánh chặn máy bay địch |
/,intə'septə/ (intercepter) /,intə'septə/
danh từ người chặn, cái chắn (quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch)
|
|