|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercommunicability
intercommunicability![](img/dict/02C013DD.png) | ['intəkə,mju:nikə'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau |
/'intəkə,mju:nikə'biliti/
danh từ
sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau
|
|
|
|