|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interdiction
![](img/dict/02C013DD.png) | [interdiction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cấm, sự cấm chỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'interdiction de stationner | | sự cấm đậu xe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lệnh cấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever une interdiction | | giỡ bỏ lệnh cấm | | ![](img/dict/809C2811.png) | tir d'interdiction | | ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) sự bắn chặn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Autorisation, commandement, conseil, consentement, ordre, permission |
|
|
|
|