|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interfusion
interfusion | [,intə'fju:ʒn] | | danh từ | | | sự truyền cho, sự đổ sang, sự rót sang | | | sự trộn, sự trộn lẫn, sự hoà lẫn |
/,intə'fju:ʤn/
danh từ sự truyền cho, sự đổ sang, sự rót sang sự trộn, sự trộn lẫn, sự hoà lẫn
|
|
|
|