|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
internecine
internecine![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'ni:sain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây ra sự tàn phá cho cả hai bên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | internecine strife, war, conflict | | một cuộc xung đột, chiến tranh, đụng độ giết hại lẫn nhau |
/,intə'ni:sain/ (internecive) /,intə'ni:siv/
tính từ
giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tương tàn
có tính chất tàn sát quy mô, có tính chất sát hại
|
|
|
|