Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
internement


[internement]
danh từ giống đực
sự giam, sự nhốt, sự giam giữ
Camp d'internement
trại giam
(luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) sự bắt lưu trú bắt buộc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.