|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
internuncio
internuncio![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'nʌn∫iou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công sứ toà thánh (đại diện cho giáo hoàng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) công sứ Aó ở Thổ nhĩ kỳ |
/,intə'nʌnʃiou/
danh từ
công sứ toà thánh (đại diện cho giáo hoàng)
(sử học) công sứ Aó ở Thổ nhĩ kỳ
|
|
|
|