Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
interpreter
interpreter /in'tə:pritə/ danh từ người giải thích, người làm sáng tỏ người hiểu (theo một cách nhất định) người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện người phiên dịch Chuyên ngành kinh tế người giải thích người phiên dịch người thông dịch thông dịch viên Chuyên ngành kỹ thuật bộ chuyển đổi bộ dịch chương trình dịch người phiên dịch trình biên dịch Lĩnh vực: toán & tin bộ diễn dịch bộ diễn giải bộ thông dịch chương trình thông dịch trình thông dịch Lĩnh vực: điện máy dịch phiếu Lĩnh vực: xây dựng thông dịch viên