Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
interpreter


    interpreter /in'tə:pritə/
danh từ
người giải thích, người làm sáng tỏ
người hiểu (theo một cách nhất định)
người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện
người phiên dịch
    Chuyên ngành kinh tế
người giải thích
người phiên dịch
người thông dịch
thông dịch viên
    Chuyên ngành kỹ thuật
bộ chuyển đổi
bộ dịch
chương trình dịch
người phiên dịch
trình biên dịch
    Lĩnh vực: toán & tin
bộ diễn dịch
bộ diễn giải
bộ thông dịch
chương trình thông dịch
trình thông dịch
    Lĩnh vực: điện
máy dịch phiếu
    Lĩnh vực: xây dựng
thông dịch viên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interpreter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.