interrex
interrex | ['intəreks] | | danh từ, số nhiều là interreges | | [,intə'ri:dʒiz] | | | người tạm thời cai quản một nước khi chưa có người lãnh đạo chính thức |
/'intəreks/ (interreges) /,intə'ri:dʤi:z/
danh từ người đứng đầu tạm thời (một nước trong khi chưa có người đứng đầu chính thức)
|
|