interrogative
interrogative | [,intə'rɔgətiv] | | tính từ | | | (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi | | | (ngôn ngữ học) nghi vấn | | | interrogative pronoun | | đại từ nghi vấn | | | interrogative form | | thể nghi vấn | | danh từ | | | (ngôn ngữ học) từ nghi vấn |
/,intə'rɔgətiv/
tính từ (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi hỏi vặn (ngôn ngữ học) nghi vấn interrogative pronoun đại từ nghi vấn
danh từ (ngôn ngữ học) từ nghi vấn
|
|