Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interrompre


[interrompre]
ngoại động từ
cắt, ngắt, làm đứt đoạn
Interrompre un circuit électrique
cắt một mạch điện
Interrompre un entretien
làm đứt đoạn một cuộc nói chuyện
Interrompre ses études
bỏ học
ngắt lời
Interrompre un orateur
ngắt lời một diễn giả
quấy
Interrompre qqn dans son travail
quấy rối ai trong công việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.