![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'sekt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phân cắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the garden is intersected by several gravelly alleys |
| khu vườn được phân cắt bởi nhiều lối đi rải sỏi |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (về các đường thẳng, đường bộ...) gặp và cắt ngang (một đường khác hoặc cắt nhau) tạo nên hình chữ thập |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the line AB intersects the line CD at E |
| đường AB cắt đường CD tại điểm E |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | those two curves intersect at I |
| hai đường cong ấy cắt nhau (giao nhau) tại I |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | how many times do the road and railway intersect (with one another) on this map? |
| đường bộ và đường xe lửa cắt nhau bao nhiêu lần trên bản đồ này? |