Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interspersion




interspersion
[,intə'spə:∫n]
Cách viết khác:
interspersal
[,intə'spə:səl]
danh từ
sự đặt rải rác


/,intə'spə:ʃn/ (interspersal) /,intə'spə:səl/

danh từ
sự rắc, sự rải


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.