|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intime
![](img/dict/02C013DD.png) | [intime] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sâu kín, tự trong lòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nature intime | | bản chất sâu kín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conviction intime | | niềm tin tự trong lòng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mật thiết, thân thiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ami intime | | bạn thân thiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils sont très intimes | | chúng rất thân thiết với nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | riêng tư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie intime | | cuộc sống riêng tư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thân mật; ấm cúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repas intime | | bữa cơm thân mật | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Extérieur. Superficiel. Public. Froid | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir des relations intimes avec qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | quan hệ thân thiết với ai | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ăn nằm với ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | sens intime | | ![](img/dict/633CF640.png) | bản tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bạn thân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repas entre intimes | | bữa cơm giữa bạn thân với nhau |
|
|
|
|