Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intimiste


[intimiste]
danh từ
(văn học) nhà thơ tâm tình
(hội hoạ) hoạ sĩ (vẽ cảnh) nội thất
tính từ
xem intimisme
Peintre intimiste
họa sĩ (vẽ cảnh) nội thất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.