|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intricateness
intricateness![](img/dict/02C013DD.png) | ['intrikitnis] | | Cách viết khác: | | intricacy | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['intrikəsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính rắc rối, tính phức tạp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều rắc rối, điều phức tạp |
/in'trepidnis/
danh từ ((cũng) intricacy)
tính rối beng
tính rắc rối, tính phức tạp, tính khó hiểu
|
|
|
|