invalider
 | [invalider] |  | ngoại động từ | |  | (luật học, pháp lý) tuyên bố vô hiệu lực, thủ tiêu hiệu lực | |  | Invalider une élection | | thủ tiêu hiệu lực một cuộc bầu cử | |  | làm tàn phế | |  | L'accident a invalidé un enfant | | tai nạn đã làm đứa trẻ tàn phế |  | phản nghĩa Confirmer, valider |
|
|