|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inverseur
![](img/dict/02C013DD.png) | [inverseur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ học) bộ đảo chiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inverseur de courant | | bộ đảo dòng điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inverseur de marche | | bộ đổi chiều hành trình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inverseur de phase | | bộ đảo pha | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inverseur de polarité | | bộ đảo cực tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inverseur de poussée | | bộ đổi chiều lực đẩy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) cái đảo mạch |
|
|
|
|