|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
investigation
![](img/dict/02C013DD.png) | [investigation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tìm tòi nghiên cứu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Méthode d'investigation | | phương pháp tìm tòi nghiên cứu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Investigation scientifique | | sự tìm tòi nghiên cứu khoa học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dò xét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'investigation de la police | | sự dò xét của cảnh sát |
|
|
|
|