invigilate
invigilate | [in'vidʒileit] |  | nội động từ | |  | (to invigilate at something) có mặt (trong một cuộc kiểm tra) để đảm bảo cuộc thi tiến hành hợp lệ, không có gian dối; coi thi | |  | today, my teacher invigilates (at) a chemistry exam | | hôm nay, thầy tôi coi thi môn hoá học |
/in'vidʤileit/
nội động từ
coi thi
|
|