|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inédit
![](img/dict/02C013DD.png) | [inédit] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chÆ°a từng xuất bản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Oeuvre inédite | | tác phẩm chÆ°a từng xuất bản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | má»›i lạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Spectacle inédit | | cảnh tượng má»›i lạ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Edité, imprimé, publié. Banal, connu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác phẩm chÆ°a từng xuất bản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái má»›i lạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire de l'inédit | | là m cái má»›i lạ |
|
|
|
|