iridescent
iridescent | [,iri'desnt] |  | tính từ | |  | phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu |  | danh từ | |  | loại vải óng ánh (đổi màu khi đổi góc nhìn) |
/,iri'desnt/ (irisation) /,airi'zeiʃn/
tính từ
phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu
danh từ
loại vải óng ánh (đổi màu khi đổi góc nhìn)
|
|