irreconcilable
irreconcilable | [i'rekənsailəbl] | | tính từ | | | không thể hoà giải được | | | không thể hoà hợp với nhau được, không thể đồng ý với nhau được, không thể nhân nhượng nhau được |
/i'rekənsailəbl/
tính từ không thể hoà giải được không thể hoà hợp với nhau được, không thể đồng ý với nhau được, không thể nhân nhượng nhau được
|
|