|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrelevant
irrelevant | [i'relivənt] |  | tính từ | |  | không thích đáng; không thích hợp, không liên quan | |  | to let aside the irrelevant details | | để những chi tiết không liên quan sang một bên |
/i'relivənt/
tính từ
không thích đáng; không thích hợp
|
|
|
|