irreverent
irreverent | [i'revərənt] | | Cách viết khác: | | irreverential | | [i,revə'ren∫əl] | | tính từ | | | thiếu tôn kính, bất kính | | | an irreverent attitude | | thái độ thiếu tôn kính, thái độ bất kính |
/i'revərənt/ (irreverential) /i,revə'renʃəl/
tính từ thiếu tôn kính, bất kính
|
|