|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irrécusable
 | [irrécusable] |  | tính từ | |  | (luật học, pháp lý) không thể cáo tị | |  | không thể phủ nhận, không thể bác | |  | Témoignage irrécusable | | bằng chứng không thể phủ nhận |  | phản nghĩa Récusable. Contestable, discutable |
|
|
|
|