![](img/dict/02C013DD.png) | [isolant] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách li; cách điện; cách nhiệt; cách âm |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật liệu cách li, chất cách li |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Isolant acoustique |
| vật liệu cách âm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Isolant céramique |
| vật liệu ngăn cách bằng gốm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Isolant cireux |
| vật liệu ngăn cách dạng sáp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Isolant électrique |
| vật liệu cách điện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Isolant fibreux |
| vật liệu ngăn cách dạng sợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Isolant huileux |
| vật liệu ngăn cách dạng dầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Isolant liquide |
| vật liệu ngăn cách dạng lỏng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Isolant plastique |
| vật liệu ngăn cách dạng chất dẻo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Isolant solide |
| vật liệu ngăn cách dạng rắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Isolant synthétique cellulaire |
| vật liệu ngăn cách dạng xốp tổng hợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Isolant ignifuge |
| chất chống cháy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Isolant vitreux |
| vật liệu ngăn cách dạng thuỷ tinh |