Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
isolate



    isolate /'aisəleit/
ngoại động từ
cô lập
(y học) cách ly
(điện học) cách
(hoá học) tách ra
    Chuyên ngành kinh tế
cách ly
tách ra
    Chuyên ngành kỹ thuật
ngắt
ngắt điện
riêng biệt
tách
tách biệt
    Lĩnh vực: toán & tin
khái niệm phân lập

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "isolate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.