|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isomorphism
isomorphism![](img/dict/02C013DD.png) | [,aisou'mɔ:fizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) sự đồng hình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu |
phép đẳng cấu
central i. phép đẳng cấu trung tâm
inner i. phép đẳng cấu trong
metric i. phép đẳng cấu mêtric
multiple i. phép đẳng cấu bội
order i. phép đẳng cấu bảo toàn thứ tự
topological i. phép đẳng cấu tôpô, phép đồng phôi
/,aisou'mɔ:fizm/
danh từ
(hoá học) sự đồng hình
(toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
|
|
|
|