 | [it∫] |
 | danh từ |
|  | sự ngứa; bệnh ngứa |
|  | sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có cái gì |
|  | to have an itch for success |
| nóng lòng muốn thành công |
|  | the seven-year itch |
|  | sự khao khát "của lạ" sau khi lấy vợ lấy chồng được bảy năm |
 | nội động từ |
|  | ngứa |
|  | rất mong muốn |
|  | clock-watchers itch for the working day to end |
| những kẻ hay nhìn đồng hồ luôn mong cho ngày làm việc mau kết thúc |
 | ngoại động từ |
|  | làm cho ngứa |
|  | quấy rầy; làm khó chịu |
|  | to have an itching palm |
|  | khao khát có thật nhiều tiền |