Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jalonner


[jalonner]
nội động từ
đặt sào ngắm, cắm sào ngắm
ngoại động từ
đặt sào ngắm trên, cắm sào ngắm trên một miếng đất
đặt mốc cho, đánh dấu cho
Bouées qui jalonnent un chenal
phao tiêu đánh dấu cho một con lạch
đánh dấu từng quãng
Un passé jalonné de souvenirs
một quá khứ được những kỉ niệm đánh dấu từng quãng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.