|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaunisse
![](img/dict/02C013DD.png) | [jaunisse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) bệnh vàng da | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la jaunisse | | bị bệnh vàng da | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông) bệnh úa vàng (của nho, củ cải đường...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en faire une jaunisse | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) bực mình, phật ý về chuyện gì |
|
|
|
|