|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jemimas
jemimas | [dʒi'maiməz] |  | danh từ số nhiều | |  | (thông tục) giày ống chun (hai bên có thể chun ra chun vào được) |
/dʤi'maiməz/
danh từ số nhiều
(thông tục) giày ống chun (hai bên có thể chun ra chun vào được)
|
|
|
|