Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jerboa





jerboa


jerboa

The jerboa is a small, long-tailed rodent that hops.

[dʒə:'bouə]
danh từ
(động vật học) chuột nhảy


/dʤə:'bouə/

danh từ
(động vật học) chuột nhảy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.