Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jeter


[jeter]
ngoại động từ
ném, quăng, vứt, quẳng
Jeter une pierre
ném một hòn đá
Jeter une balle
ném trái bóng
Être jeté sur le pavé
(nghĩa bóng) bị quẳng ra vỉa hè
Être jeté dans la rivière
bị quăng xuống sông
đặt; bắc
Jeter les bases
đặt cơ sở cho
Jeter un pont
bắc một chiếc cầu
vứt bỏ, quẳng đi
Jeter des fruits gâtés
vứt bỏ những quả ủng
Jeter des vêtements usagés
quẳng quần áo cũ đi
Jeter au panier
bỏ vào rổ
tuôn ra, phát ra, toả ra, thốt ra
Jeter des larmes
tuôn lệ
Jeter un cri
thốt ra một tiếng kêu
đẩy, ẩy
Le vent jette le navire à la côte
gió đẩy con tàu vào bờ
(kĩ thuật) rót; đổ khuôn
Jeter une statue; jeter une figure en moule
đổ khuôn một bức tượng
đặt vào (tình trạng nào đó)
Jeter dans l'embarras
đặt vào tình trạng lúng túng, làm cho lúng túng
gây, gieo rắc
Jeter la crainte
gây sợ hãi
en jeter
có ngoại hình đẹp
gây ấn tượng tốt
jeter bas; jeter à bas
hất ngã, đánh ngã
(nghĩa bóng) đánh tan, triệt hạ
jeter de la poudre aux yeux
làm choáng mắt, loè
jeter en prison
tống giam
jeter feu et flamme
nổi giận đùng đùng
jeter le manche après la cognée
chán nản bỏ tất cả
jeter la pierre à quelqu'un
buộc tội ai
jeter l'ancre
(nghĩa bóng) cố định lại, ở hẳn
jeter le froc aux orties
hoàn tục
jeter le gant à quelqu'un
thách thức ai
jeter l'éponge
buông xuôi, đầu hàng
jeter qqn dehors
tống ai ra khỏi cửa
jeter sa tête
rụng sừng (hươu, nai)
jeter ses fumées
ỉa (giống vật)
jeter son argent par les fenêtres
ném tiền qua cửa sổ, ăn tiêu phung phí
jeter son bonnet par-dessus les moulins
bất chấp lề thói (phụ nữ)
jeter sur le papier
(thân mật) viết nhanh (và cẩu thả)
jeter un blanc; jeter du blanc
(ngành in) để cách đóng trắng
jeter un regard
nhìn
jeter un sort
phù phép hại ai
jeter une chose à la tête de quelqu'un
khoe khoang cái gì với ai
trách ai điều gì
le sort en est jeté
ván đã đóng thuyền; định mệnh đã an bài
les dés sont jetés
số mệnh đã quyết định, việc đã định rồi
n'en jetez plus
đủ rồi đó!
se faire jeter de son boulot
bị đuổi việc, bị thải hồi
s'en jeter un verre
(thông tục) uống
nội động từ
đâm chồi (cây)
san đàn (ong)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.