![](img/dict/02C013DD.png) | [jeunesse] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rêve de jeunesse |
| ước mơ của tuổi trẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Folie de jeunesse |
| sự điên rồ của tuổi trẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mourir en pleine jeunesse |
| chết khi đang còn ở tuổi thanh xuân |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Vieillesse. Sénilité |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thanh niên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeunesses communistes |
| (tổ chức) thanh niên cộng sản |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trẻ, sự trẻ trung, sự trai trẻ; nét trẻ trung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Air de jeunesse |
| vẻ trẻ trung |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) cô gái trẻ, người đàn bà trẻ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'être pas de la première jeunesse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không còn trẻ trung gì đâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | première jeunesse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuổi thanh xuân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | seconde jeunesse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuổi hồi xuân |