Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jezebel




jezebel
['dʒezəbl]
danh từ
người đàn bà mưu mẹo vô liêm sỉ; người đàn bà trơ tráo mặt dày mày dạn


/'dʤezəbl/

danh từ
người đàn bà phóng đâng hư hỏng; người đàn bà vô liêm sỉ
người đàn bà tô son trát phấn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.