|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jitterbug
jitterbug | ['dʒitəbʌg] |  | danh từ | |  | người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ | |  | người thích nhảy những điệu giật gân |
/'dʤitəbʌg/
danh từ
người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ
người thích nhảy những điệu giật gân
|
|
|
|