![](img/dict/02C013DD.png) | [joindre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Joindre deux morceaux de bois |
| nối hai mảnh gỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Joindre bout à bout |
| nối đầu với nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gắn thêm, kết hợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | De grands avantages sont joints à ce poste |
| những món lợi lớn gắn liền với chức vụ này |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Joindre un homme et une femme |
| kết hợp đàn ông và đàn bà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il nous faut joindre nos efforts |
| chúng ta cần kết hợp cố gắng của chúng ta lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | theo kịp, đuổi kịp; gặp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je n'arrive pas à le joindre |
| tôi không tài nào gặp ông ta được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Joindre qqn par téléphone |
| gặp (nói chuyện với) ai qua điện thoại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | joindre les deux bouts |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem bout |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Disjoindre. Isoler, séparer; éloigner |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khít |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fenêtre qui joint mal |
| cửa sổ không khít lắm |