| [joker] |
| danh từ giống đực |
| | (đánh bài) (đánh cờ) quân phăng-teo |
| | (tin học) ký tự đại diện (những ký tự - như các dấu sao và dấu hỏi - dùng để thay thế cho mọi ký tự bất kỳ nào khác có thể xuất hiện ở vị trí đó). |
| | avancer un joker; donner son joker |
| | từ chối trả lời một câu hỏi |
| | sortir son joker |
| | thoát khỏi tình thế khó xử bằng một phương tiện bất ngờ |