|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joker
![](img/dict/02C013DD.png) | [joker] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) quân phăng-teo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) ký tự đại diện (những ký tự - như các dấu sao và dấu hỏi - dùng để thay thế cho mọi ký tự bất kỳ nào khác có thể xuất hiện ở vị trí đó). | | ![](img/dict/809C2811.png) | avancer un joker; donner son joker | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ chối trả lời một câu hỏi | | ![](img/dict/809C2811.png) | sortir son joker | | ![](img/dict/633CF640.png) | thoát khỏi tình thế khó xử bằng một phương tiện bất ngờ |
|
|
|
|