Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jonquil





jonquil
['dʒɔηkwil]
danh từ
(thực vật học) cây trường thọ
hoa trường thọ
màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt


/'dʤɔɳkwil/

danh từ
(thực vật học) cây trường thọ
hoa trường thọ
màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.