|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jugement
| [jugement] | | danh từ giống đực | | | sự xét xử; bản án | | | Au jour du jugement | | vào ngày xét xử | | | Le jugement d'un accusé | | sự xét xử một bị cáo | | | Casser un jugement | | huỷ một bản án | | | Prononcer un jugement | | tuyên án | | | Faire appel d'un jugement | | kháng cáo một bản án | | | năng lực phán đoán, sự phán đoán, sự đánh giá | | | Jugement de l'histoire | | sự phán xét của lịch sử | | | Manquer de jugement | | thiếu năng lực phán đoán | | | Erreur de jugement | | lỗi phán đoán | | | (tôn giáo) lời phán quyết (của Chúa) | | | poursuivre qqn en jugement | | | kiện ai ra toà |
|
|
|
|