Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jugement


[jugement]
danh từ giống đực
sự xét xử; bản án
Au jour du jugement
vào ngày xét xử
Le jugement d'un accusé
sự xét xử một bị cáo
Casser un jugement
huỷ một bản án
Prononcer un jugement
tuyên án
Faire appel d'un jugement
kháng cáo một bản án
năng lực phán đoán, sự phán đoán, sự đánh giá
Jugement de l'histoire
sự phán xét của lịch sử
Manquer de jugement
thiếu năng lực phán đoán
Erreur de jugement
lỗi phán đoán
(tôn giáo) lời phán quyết (của Chúa)
poursuivre qqn en jugement
kiện ai ra toà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.