Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jurassic




jurassic
[dʒu'ræsik]
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ jura
jurassic period
kỷ jura


/dʤu'ræsik/

tính từ
(địa lý,ddịa chất) (thuộc) kỷ jura
jurassic period kỷ jura

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.