|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
juridiction
| [juridiction] | | danh từ giống cái | | | quyền xét xử, tài phán; phạm vi xét xử | | | Hors de sa juridiction | | ngoài phạm vi xét xử | | | cấp toà án | | | ce n'est pas de votre juridiction | | | (thân mật) việc ấy không liên quan gì đến anh |
|
|
|
|