|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jus
![](img/dict/02C013DD.png) | [jus] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước ép, nước vắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jus de citron | | nước chanh vắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jus de viande | | nước thịt ép | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) cà phê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) chiến sĩ, binh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Premier jus | | binh nhất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) dòng điện, điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'y a pas de jus | | hết điện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mùi thơm, hương thơm | | ![](img/dict/809C2811.png) | balancer au jus | | ![](img/dict/633CF640.png) | quẳng xuống nước | | ![](img/dict/809C2811.png) | ça vaut le jus | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) điều đó đáng công | | ![](img/dict/809C2811.png) | jeter du jus | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) gây ấn tượng mạnh mẽ |
|
|
|
|