justifiability
justifiability![](img/dict/02C013DD.png) | [,dʒʌstifaiə'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất có thể bào chữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất hợp pháp, tính chất hợp lý, tính chất chính đáng |
/,dʤʌstifaiə'biliti/
danh từ
tính chất có thể bào chữa
tính chất hợp pháp, tính chất hợp lý, tính chất chính đáng
|
|