![](img/dict/02C013DD.png) | [justification] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bào chữa, sự biện bạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander des justifications |
| yêu cầu biện bạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher des justifications |
| tìm cách bào chữa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chứng minh (là có thực, là đúng) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Justification d'un fait |
| sự chứng minh một sự kiện |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accusation, calomnie |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) sự ngắt dòng; chiều dài dòng; dòng |