Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
juteux


[juteux]
tính từ
(có) nhiều nước
Fruit juteux
qủa nhiều nước
(thông tục) có lợi, béo bở
Affaire juteuse
việc béo bở
danh từ giống đực
(quân sự, tiếng lóng) lão quản, thượng sĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.