![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒu:vənail] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | juvenile crime |
| tội phạm vị thành niên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | juvenile delinquency |
| tình trạng vị thành niên phạm tội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | juvenile court |
| toà án dành cho vị thành niên phạm pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | juvenile delinquent/offender |
| người vị thành niên phạm pháp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa chín chắn; trẻ con |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a juvenile sense of humour |
| một ý thức khôi hài trẻ con |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stop being so juvenile! |
| đừng ra vẻ trẻ con như vậy nữa! |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chưa đến tuổi trưởng thành, vị thành niên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | diễn viên đóng vai vị thành niên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to play the juvenile lead |
| đóngvai chính vị thành niên |